Có 2 kết quả:
戎馬 róng mǎ ㄖㄨㄥˊ ㄇㄚˇ • 戎马 róng mǎ ㄖㄨㄥˊ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military horse
(2) by extension, military matters
(2) by extension, military matters
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military horse
(2) by extension, military matters
(2) by extension, military matters
Bình luận 0